Mô tả
Bộ điều khiển T4WI-N3NKCC Autonics. Sản phẩm Bộ điều khiển nhiệt độ T3/T4 Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Thông tin đặt hàng Bộ điều khiển T4WI-N3NKCC Autonics
Bảng thông số kỹ thuật Bộ điều khiển T4WI-N3NKCC Autonics
Series |
T3NI | T4YI | T4WI | T3SI | T3HI | T4MI | T4LI | ||
Nguồn điện | 12-24VDCᜡ | 100-240VACᜠ 50/60Hz | |||||||
Phạm vi điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp định mức | ||||||||
Điện năng tiêu thụ | Max. 1W | Max. 3VA | |||||||
Cách thức hiển thị | Đèn LED 7 đoạn (đỏ) | ||||||||
Kích cỡ thông số (W×H) | 3.8×7.6mm | 8.0×14.2mm | 3.8×7.6mm | 6.0×10.0mm | 8.0×14.2mm | ||||
Loại ngõ vào | RTD | DPt100Ω (điện trở cho phép max.5Ω/dây) | |||||||
TC | K(CA), J(IC) | K(CA), J(IC), R(PR) | |||||||
Độ hiển thị chính xác※1 | RTD | ●Ở nhiệt độ phòng (23ºC ± 5ºC): (PV ± 0.5% hoặc ±1ºC, chọn giá trị cao hơn) ± 1 chữ số ●Ngoài nhiệt độ phòng: (PV± 0.5% hoặc ±2ºC, chọn giá trị cao hơn) ± 1 chữ số |
|||||||
TC | |||||||||
Chu kỳ lấy mẫu |
100ms | ||||||||
Độ bền điện môi | 1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa các chân nối dây ngõ vào và nguồn điện) |
2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa các chân nối dây ngõ vào và nguồn điện) |
|||||||
Độ rung cho phép | Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | ||||||||
Điện trở cách điện | Trên 100MΩ (tại 500VDC) | ||||||||
Chống nhiễu | Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±500V pha R, pha S |
Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±2kV pha R và pha S | |||||||
Môi trường | Nhiệt độ | Vận hành: -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃ | |||||||
Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85% RH, bảo quản: 35 đến 85% RH | ||||||||
Khối lượng※2 | Khoảng 48g (khoảng 25g) |
Khoảng 181g (khoảng 123g) |
Khoảng 231g (khoảng 140g) |
Khoảng 120g (khoảng 80g) |
Khoảng 203g (khoảng 137g) |
Khoảng 202g (khoảng 137g) |
Khoảng 274g (khoảng 185g) |
※1: Đối với Series T3NI, T3SI và các model loại hiển thị dấu thập phân
Ở nhiệt độ phòng (23ºC±5ºC): (PV ±0.5% hoặc ±2℃, chọn giá trị cao hơn) ± 1 chữ số
Ngoài nhiệt độ phòng: (PV ±0.5% hoặc ±3℃, chọn giá trị cao hơn) ± 1chữ số
※2: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ và độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.